Sumico
1. Chất bôi trơn nổi bật
Tên Sản Phẩm | NLGI (Độ thấm khi trộn) |
Màu sắc | Thickener | Độ nhớt động học – 40℃ | Tải trọng – 1760rpm,10sec | Nhiệt độ hoạt động | Mô tả | Cách thức đóng gói, Code |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sumitec 331 |
No.1 (325) |
Trắng | Lithium Soap | 43mm2/s | 1,569N | −60~+140℃ | Một loại mỡ xà phòng lithium công thức PTFE. Lý tưởng cho bôi trơn nhựa – nhựa. | 1kg×4 (Code : 247170) 2.5kg×2 (Code : 247172) 16kg (Code : 247175) |
Sumitec 353 |
No.1 (325) |
Trắng | 78mm2/s | 1,569N | −55~+140℃ | Một loại mỡ xà phòng lithium công thức PTFE. Lý tưởng cho bôi trơn nhựa – nhựa và nhựa – kim loại. | 100g×20(Code : 247660) 1kg×2 (Code : 247670) |
|
Sumitec 305 |
– (302) |
Vàng nhẹ | 50mm2/s | 3,923N | −50~+140℃ | Một loại mỡ xà phòng lithium công thức PTFE, MCA. Lý tưởng cho bôi trơn kim loại – kim loại và nhựa – kim loại. | 1kg×2 (Code : 246170) 16kg (Code : 246175) |
2. Nhiệt Độ Thấp
Tên sản phẩm | NLGI (Độ thấm khi trộn) |
Màu sắc | Thickener | Độ nhớt động học – 40℃ |
Tải trọng – 1760rpm,10sec |
Nhiệt độ hoạt động | Mô tả | Cách thức đóng gói, Code |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sumitec 308 |
– (300) |
Trắng | Lithium Soap | 21mm2/s | 1,961N | −70~+140℃ | Mỡ xà phòng lithium sử dụng dầu gốc, duy trì trạng thái lỏng ngay cả nhiệt độ -70 °C. Cung cấp độ bôi trơn tuyệt vời, dựa trên công thức PTFE và MCA. | 2.5kg×2 (Code : 248272) |
3. Dải Nhiệt Độ Rộng
Tên sản phẩm | NLGI (Độ thấm khi trộn) |
Màu sắc | Thickener | Độ nhớt động học – 40℃ | Tải trọng – 1760rpm,10sec |
Nhiệt độ hoạt động | Mô tả | Cách thức đóng gói, Code |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sumitec 103 |
No.1 (325) |
Dịch trắng | Lithium Complex Soap |
400mm2/s | 1,569N | −40~+200℃ | Sử dụng tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao. | 400g×12 (Code : 245667) 2.5kg×2 (Code : 245672) |